Thứ 6 | 15/06/2018
- Lượt xem: 12560
03.3002.0324 | 333 | Áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da | 332.000 |
03.3008.0333 | 342 | Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất | 285.000 |
03.3009.0333 | 342 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | 285.000 |
03.3010.0333 | 342 | Chấm TCA điều trị sẹo lõm | 285.000 |
03.3011.0331 | 340 | Điều trị u máu, giãn mạch, chứng đỏ da bằng laser: YAG-KTP, Argon... | 1.230.000 |
03.3019.0334 | 343 | Điều trị sùi mào gà (gây tê tủy sống) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 682.000 |
03.3020.0334 | 343 | Điều trị sùi mào gà (gây mê) bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 682.000 |
03.3035.0329 | 338 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 |
03.3036.0329 | 338 | Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 |
03.3037.0329 | 338 | Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ | 333.000 |
03.3038.0329 | 338 | Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 |
03.3039.0329 | 338 | Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 |
03.3040.0329 | 338 | Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 |
03.3041.0329 | 338 | Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 |
03.3042.0329 | 338 | Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 |
03.3043.0329 | 338 | Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 |
03.3044.0329 | 338 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 |
03.3045.0329 | 338 | Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 |
03.3046.0329 | 338 | Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 |
03.3047.0329 | 338 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng | 333.000 |
05.0004.0334 | 343 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | 682.000 |
05.0005.0329 | 338 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | 333.000 |
05.0006.0329 | 338 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | 333.000 |
05.0007.0329 | 338 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | 333.000 |
05.0008.0329 | 338 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | 333.000 |
05.0009.0329 | 338 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | 333.000 |
05.0010.0329 | 338 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | 333.000 |
05.0011.0329 | 338 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | 333.000 |
05.0012.0329 | 338 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | 333.000 |
05.0013.0326 | 335 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | 358.000 |
05.0014.0329 | 338 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | 333.000 |
05.0015.0329 | 338 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | 333.000 |
05.0016.0329 | 338 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | 333.000 |
05.0017.0329 | 338 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | 333.000 |
05.0018.0329 | 338 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | 333.000 |
05.0019.0324 | 333 | Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | 332.000 |
05.0020.0324 | 333 | Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | 332.000 |
05.0021.0324 | 333 | Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng | 332.000 |
05.0022.0324 | 333 | Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng | 332.000 |
05.0044.0329 | 338 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | 333.000 |
05.0045.0329 | 338 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | 333.000 |
05.0046.0329 | 338 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | 333.000 |
05.0047.0329 | 338 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | 333.000 |
05.0048.0329 | 338 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | 333.000 |
05.0049.0329 | 338 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | 333.000 |
05.0050.0329 | 338 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | 333.000 |
05.0051.0324 | 333 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | 332.000 |
05.0053.0176 | 181 | Sinh thiết móng | 311.000 |
05.0067.0173 | 178 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | 262.000 |
05.0073.0332 | 341 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | 213.000 |