Thứ 5 | 17/05/2018
- Lượt xem: 850
BẢNG GIÁ
Stt | Nhóm dịch vụ | Tên dịch vụ kỹ thuật | ĐƠN VỊ TÍNH | Đơn Giá BHYT | Đơn Giá Viện Phí | Đơn Giá Dịch Vụ |
1 | Nhóm Huyết học | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | lần | 39.200 | 39.200 | 58.800 |
2 | Nhóm Huyết học | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | lần | 22.400 | 22.400 | 33.600 |
3 | Nhóm Huyết học | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | lần | 12.300 | 12.300 | 18.500 |
4 | Nhóm Huyết học | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | lần | 14.500 | 14.500 | 21.800 |
5 | Nhóm Huyết học | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | lần | 39.200 | 39.200 | 58.800 |
6 | Nhóm Huyết học | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) bằng máy ly tâm | 16.800 | 25.200 | ||
7 | Nhóm miễn dịch | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng | lần | 83.900 | 0 | 0 |
8 | Nhóm miễn dịch | HCV Ab test nhanh | lần | 51.700 | 51.700 | 77.600 |
9 | Nhóm miễn dịch | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng | lần | 172.000 | 0 | 0 |
10 | Nhóm miễn dịch | HBsAg test nhanh | lần | 51.700 | 51.700 | 77.600 |
11 | Nhóm miễn dịch | Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 290.000 | 290.000 | 290.000 |
12 | Nhóm miễn dịch | HIV Ab test nhanh | lần | 51.700 | 51.700 | 77.600 |
13 | Nhóm miễn dịch | Chlamydia test nhanh | lần | 69.000 | 69.000 | 107.500 |
14 | Nhóm miễn dịch | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 290.000 | 290.000 | 290.000 |
15 | Nhóm miễn dịch | Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 290.000 | 290.000 | 290.000 |
16 | Nhóm miễn dịch | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 290.000 | 290.000 | 290.000 |
17 | Nhóm miễn dịch | HIV Ab test nhanh | lần | 51.700 | 51.700 | 77.600 |
18 | Nhóm miễn dịch | Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 290.000 | 290.000 | 290.000 |
19 | Nhóm miễn dịch | Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 290.000 | 290.000 | 290.000 |
20 | Nhóm miễn dịch | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 290.000 | 290.000 | 290.000 |
21 | Nhóm miễn dịch | Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động | lần | 172.000 | 172.000 | 223.600 |
22 | Nhóm miễn dịch | Treponema pallidum RPR định lượng | 83.900 | 125.900 | ||
23 | Nhóm miễn dịch | Treponema pallidum RPR định tính | 36.800 | 55.200 | ||
24 | Nhóm miễn dịch | Treponema pallidum TPHA định lượng | 172.000 | 223.600 | ||
25 | Nhóm miễn dịch | Treponema pallidum TPHA định tính | 51.700 | 77.600 | ||
26 | Nhóm sinh hóa | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | lần | 26.500 | 26.500 | 26.500 |
27 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 21.200 | 21.200 | 31.800 |
28 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | lần | 26.500 | 26.500 | 39.800 |
29 | Nhóm sinh hóa | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | lần | 21.200 | 21.200 | 31.800 |
30 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | lần | 21.200 | 21.200 | 31.800 |
31 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | lần | 21.200 | 21.200 | 31.800 |
32 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Glucose [Máu] | lần | 21.200 | 21.200 | 31.800 |
33 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Globulin [Máu] | lần | 21.200 | 21.200 | 31.800 |
34 | Nhóm sinh hóa | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | lần | 19.000 | 19.000 | 28.500 |
35 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Creatinin (máu) | lần | 21.200 | 21.200 | 21.200 |
36 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | 21.200 | 21.200 | 31.800 |
37 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | lần | 26.500 | 26.500 | 26.500 |
38 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Acid Uric [Máu] | lần | 21.200 | 21.200 | 21.200 |
39 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Albumin [Máu] | lần | 21.200 | 21.200 | 31.800 |
40 | Nhóm sinh hóa | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | lần | 21.200 | 21.200 | 31.800 |
41 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Urê máu [Máu] | lần | 21.200 | 21.200 | 31.800 |
42 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | lần | 21.200 | 21.200 | 31.800 |
43 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Tryglyceride [Máu] | 26.500 | 26.500 | 39.800 | |
44 | Nhóm sinh hóa | Định lượng Lipid toàn phần [Máu] | 26.500 | 26.500 | 39.800 | |
45 | Nhóm sinh hóa | Định lượng HDL - Cholesterol [Máu] | 26.500 | 26.500 | 39.800 | |
46 | Nhóm sinh hóa | Định lượng LDL - Cholesterol [Máu] | 26.500 | 26.500 | 39.800 | |
47 | Nhóm vi ký sinh | Demodex soi tươi | lần | 40.200 | 40.200 | 60.300 |
48 | Nhóm vi ký sinh | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | lần | 40.200 | 40.200 | 40.200 |
49 | Nhóm vi ký sinh | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | lần | 40.200 | 40.200 | 40.200 |
50 | Nhóm vi ký sinh | Trichomonas vaginalis soi tươi | lần | 40.200 | 40.200 | 60.300 |
51 | Nhóm vi ký sinh | Vi nấm soi tươi | lần | 40.200 | 40.200 | 60.300 |
52 | Nhóm vi ký sinh | Vi khuẩn nhuộm soi | lần | 65.500 | 65.500 | 65.500 |
53 | Nhóm vi ký sinh | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | lần | 65.500 | 65.500 | 65.500 |
54 | Nhóm vi ký sinh | Vi khuẩn nhuộm soi | lần | 65.500 | 65.500 | 65.500 |
55 | Nhóm vi ký sinh | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | lần | 36.800 | 36.800 | 52.200 |
56 | Nhóm vi ký sinh | Trichomonas vaginalis soi tươi | lần | 40.200 | 40.200 | 60.300 |
57 | Nhóm vi ký sinh | Demodex nhuộm soi | lần | 40.200 | 40.200 | 60.300 |
58 | Nhóm vi ký sinh | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | lần | 40.200 | 40.200 | 60.300 |
59 | Nhóm vi ký sinh | Ký sinh trùng/Vi nấm soi tươi | lần | 40.200 | 40.200 | 60.300 |