Thứ 6 | 15/06/2018
- Lượt xem: 8668
22.0019.1348 |
1362 |
Thời gian máu chảy phương pháp Duke |
12.600 |
22.9000.1349 |
1363 |
Thời gian máu đông |
12.600 |
22.0120.1370 |
1383 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) |
40.400 |
22.0142.1304 |
1318 |
Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) |
23.100 |
22.0121.1369 |
1382 |
Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) |
46.200 |
24.0060.1627 |
1641 |
Chlamydia test nhanh |
71.600 |
24.0099.1707 |
1723 |
Treponema pallidum RPR định tính và định lượng |
87.100 |
24.0100.1709 |
1725 |
Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng |
178.000 |
24.0117.1646 |
1661 |
HBsAg test nhanh |
53.600 |
24.0144.1621 |
1635 |
HCV Ab test nhanh |
53.600 |
24.0169.1616 |
1630 |
HIV Ab test nhanh |
53.600 |
24.0276.1717 |
1733 |
Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động |
298.000 |
24.0282.1703 |
1719 |
Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động |
178.000 |
24.0285.1717 |
1733 |
Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động |
298.000 |
24.0294.1717 |
1733 |
Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch bán tự động |
298.000 |
24.0296.1717 |
1733 |
Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động |
298.000 |
23.0206.1596 |
1609 |
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) |
27.400 |
23.0003.1494 |
1506 |
Định lượng Acid Uric [Máu] |
21.500 |
23.0007.1494 |
1506 |
Định lượng Albumin [Máu] |
21.500 |
23.0019.1493 |
1505 |
Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] |
21.500 |
23.0020.1493 |
1505 |
Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] |
21.500 |
23.0025.1493 |
1505 |
Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] |
21.500 |
23.0027.1493 |
1505 |
Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] |
21.500 |
23.0041.1506 |
1518 |
Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) |
26.900 |
23.0051.1494 |
1506 |
Định lượng Creatinin (máu) |
21.500 |
23.0075.1494 |
1506 |
Định lượng Glucose [Máu] |
21.500 |
23.0076.1494 |
1506 |
Định lượng Globulin [Máu] |
21.500 |
23.0077.1518 |
1530 |
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] |
19.200 |
23.0133.1494 |
1506 |
Định lượng Protein toàn phần [Máu] |
21.500 |
23.0158.1506 |
1518 |
Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] |
26.900 |
23.0166.1494 |
1506 |
Định lượng Urê máu [Máu] |
21.500 |
24.0001.1714 |
1730 |
Vi khuẩn nhuộm soi |
68.000 |
24.0017.1714 |
1730 |
AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen |
68.000 |
24.0263.1665 |
1681 |
Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi |
38.200 |
24.0305.1674 |
1690 |
Demodex soi tươi |
41.700 |
24.0306.1674 |
1690 |
Demodex nhuộm soi |
41.700 |
24.0307.1674 |
1690 |
Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi |
41.700 |
24.0309.1674 |
1690 |
Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi |
41.700 |
24.0317.1674 |
1690 |
Trichomonas vaginalis soi tươi |
41.700 |
24.0318.1674 |
1690 |
Trichomonas vaginalis nhuộm soi |
41.700 |
24.0319.1674 |
1690 |
Vi nấm soi tươi |
41.700 |
24.0003.1715 |
1731 |
Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường |
238.000 |